Tổng Đài Bảo Hành : 1800 555 542 ( Quý khách gọi cước miễn phí )
HÀNG | MODEL | Dung Tích | Kích Thước (C x S x N) |
Đặc Điểm | GIÁ | Ghi Chú |
TỦ ĐÔNG MÁT | BCD - 2567N | 250L | 86 x 61 x 93 | 2 ngăn đông mát, 2 nắp dỡ, lòng trong nhôm | 4,900,000 | |
BCD - 3067N | 250L | 86 x 61 x 93 | 4,900,000 | |||
BCD - 3567N | 350L | 86 x 61 x 98 | 5,400,000 | |||
BCD - 4567N | 450L | 86 x 67 x 123 | 6,500,000 | |||
BCD - 5067N | 500L | 86 x 67 x 133 | 7,700,000 | |||
BCD - 5567N | 550L | 91 x 74 x 136 | 8,500,000 | |||
BCD - 3071 | 300L | 87 x 61 x 84 | 2 ngăn đông mát, (ngăn đông lớn hơn ngăn mát), 2 nắp dỡ, lòng trong thép sơn tĩnh điện | 5,000,000 | ||
BCD - 3571 | 350L | 87 x 61 x 105 | 5,600,000 | |||
BCD - 2568N | 250L | 86 x 61 x 93 | 2 ngăn đông mát, 2 nắp dỡ, lòng trong thép sơn tĩnh điện | 5,100,000 | ||
BCD - 3068N | 250L | 86 x 61 x 93 | 5,100,000 | |||
BCD - 3568N | 350L | 86 x 61 x 98 | 5,600,000 | |||
BCD - 4568N | 450L | 86 x 67 x 123 | 6,600,000 | |||
BCD - 5068N | 500L | 86 x 67 x 133 | 7,900,000 | |||
BCD - 5568N | 550L | 91 x 74 x 136 | 8,700,000 | |||
TỦ ĐÔNG MÁT (ỐNG ĐỒNG) |
BCD - 2568C | 250L | 86 x 61 x 93 | 2 ngăn đông mát, 2 nắp dỡ, lòng trong thép sơn tĩnh điện | 5,850,000 | |
BCD - 3068C | 250L | 86 x 61 x 93 | 5,850,000 | bỏ mẩu | ||
BCD - 3568C | 350L | 86 x 61 x 98 | 6,400,000 | |||
BCD - 4568C | 450L | 86 x 67 x 123 | 7,500,000 | |||
BCD - 5068C | 500L | 86 x 67 x 133 | 8,200,000 | |||
BCD - 5568C | 550L | 91 x 74 x 136 | 9,800,000 | |||
TỦ ĐÔNG (ỐNG ĐỒNG) |
BD - 200C | 200L | 84 x 59 x 72,5 | 1 ngăn đông, 1 nắp dỡ, lòng trong nhôm | 5,350,000 | |
BD - 300C | 300L | 85 x 59 x 95 | 5,600,000 | |||
BD - 400C | 400L | 83 x 71 x 112 | 7,500,000 | |||
HB - 550C | 550L | 90 x 74 x 136 | LÀM ĐƯỢC BIA SỆT 1 ngăn đông, 2 nắp dỡ. Lòng trong thép sơn tĩnh điện |
10,000,000 | ||
HB - 650C | 650L | 90 x 68 x 168 | 11,500,000 | |||
HB - 890C | 890L | 81 x 74 x 193 | 1 ngăn đông, 2 nắp dỡ, lòng trong thép sơn tĩnh điện | 13,300,000 | ||
TỦ ĐÔNG | BD - 2099N | 200L | 85 x 54 x 78 | 1 ngăn đông, nắp dỡ cánh bướm | 4,500,000 | |
BD - 200 | 200L | 84 x 59 x 72,5 | 1 ngăn đông, 1 nắp dỡ, có khoá lòng trong nhôm | 4,750,000 | ||
BD - 300 | 300L | 85 x 59 x 95 | 5,200,000 | |||
BD - 400 | 400L | 83 x 71 x 112 | 6,350,000 | |||
HB - 500N | 500L | 91 x 67 x 130 | LÀM ĐƯỢC BIA SỆT 1 ngăn đông, 2 nắp dỡ. Có khoá lòng trong thép sơn tĩnh điện |
7,900,000 | ||
HB - 550N | 550L | 90 x 74 x 136 | 8,400,000 | |||
HB - 650N | 650L | 90 x 68 x 168 | 9,500,000 | |||
HB - 890 | 890L | 81 x 74 x 193 | 1 ngăn đông, 2 nắp dỡ, có khoá | 11,500,000 | ||
TỦ ĐÔNG | HB - 12 | 1200L | 91 x 103 x 197 | 1 ngăn đông, 2 nắp dỡ, có khoá | 16,500,000 | |
HB - 15 | 1500L | 91 x 103 x 265 | 1 ngăn đông, 2 nắp dỡ, có khoá | 21,000,000 | ||
TỦ ĐÔNG KIẾNG CONG |
SD-401Y | 400L | 76/86 x 62 x 103 | LÀM BIA SỆT 1 ngăn đông, 2 kiếng lùa cong |
7,050,000 | |
SD-401YC (ỐNG ĐỒNG) |
400L | 103 x 62 x 91 | 8,500,000 | |||
SD-501Y | 350L | 138 x 68 x 91 | 9,800,000 | |||
TỦ KEM | SD-500Y | 350L | 81/93 x 68 x 95 | 1 ngăn đông, 2 kiếng lùa cong | 9,050,000 | |
TỦ ĐÔNG | SD-6W/SD-6Y | 600L | 88 x 82 x 188 | 1 ngăn đông, 2 kiếng lùa phẳng (màu vàng/màu trắng) |
18,000,000 | |
SD-9W/SD-9Y | 900L | 94 x 90 x 250 | 1 ngăn đông, 3 kiếng lùa phẳng (màu vàng/màu trắng) |
22,000,000 | ||
TỦ ĐÔNG ĐỨNG | IF-21 | 210L | 143 x 55 x 54 | 5 ngăn làm đông, 1 ngăn chứa | 6,100,000 | |
TỦ MÁT 1 CỬA | LC - 1416B | 140L | 125 x 50 x 50 | 1 cửa, có quạt đảo hơi lạnh, có khoá, dùng giải nhiệt bằng Block để sưởi kiếng | 5,750,000 | |
LC - 233B | 200L | 150 x 50 x 53 | 6,600,000 | |||
LC - 333B | 270L | 166 x 50 x 55 | 7,150,000 | |||
LC - 433B | 300L | 178 x 50 x 55 | 7,500,000 | |||
LC - 533B | 350L | 176 x 55 x 60 | 7,800,000 | |||
LC - 633B | 400L | 191 x 55 x 60 | 8,550,000 | |||
LC - 743B | 450L | 197 x 56 x 60 | 9,300,000 | |||
LC - 833 | 450L | 199 x 69 x 60 | 1 cửa, đóng tự động, dàn lạnh cưỡng bức | 11,000,000 | ||
TỦ MÁT 2 CỬA | LC - 433DB | 300L | 178 x 50 x 55 | 2 cửa, có quạt đảo hơi lạnh, có khoá, dùng giải nhiệt bằng block để sưởi kiếng | 7,600,000 | |
LC - 533DB | 350L | 176 x 55 x 60 | 7,900,000 | |||
LC - 643DB | 400L | 191 x 56 x 60 | 8,650,000 | |||
LC - 743DB | 450L | 197 x 56 x 60 | 9,800,000 | |||
TỦ MÁT NẰM | LC - 450B | 350L | 81 x 65 x 131 | 1 ngăn mát, 2 kiếng lùa trên, kiếng mặt trước | 8,550,000 | |
TỦ MÁT |
SL-9S | 650L | 200 x 69 x 66.5 | 2 cửa lùa, có quạt đảo hơi lạnh, có khoá dàn lạnh cưỡng bức | LH | |
SL-12S | 1200L | 200 x 66 x 1210 | LH | |||
TỦ MÁT (ỐNG ĐỒNG) |
SL-8C | 800L | 186 x 66 x 110 | 2 cửa lùa, có quạt đảo hơi lạnh, có khoá, dùng giải nhiệt bằng block để sưởi kiếng | LH | |
SL-12C | 1200L | 215 x 70 x 135 | LH | |||
TỦ MÁT RƯỢU | JC-18 | 61 x 50 x 37 | vuông nhỏ , chứa rượu 18 chai | 3,700,000 | ||
JC-18TB | 65 x 51 x 36 | vuông nhỏ , chứa rượu 18 chai | 4,200,000 | |||
JC-18AB | 95 x 51 x 25 | cao , hiển thị nhiệt độ , chứa 18 chai | 4,250,000 | |||
JC-18DB | 95 x 51 x 25 | cao , hiển thị nhiệt độ , chứa 18 chai | 4,600,000 | |||
JC-28SB | 70 x 44 x 46 | vuông lớn , chứa rượu 28 chai . | 4,250,000 | |||
JC-62 | 83 x 59 x 60 | vuông lớn , chứa rượu 44 chai . | 7,450,000 | |||
JC-100 | 141,5 x 59 x 59,5 | cao , hiển thị nhiệt độ , chứa 100 chai | 15,000,000 | |||
ĐỒ KHUI RƯỢU | JW-1S | khui rượu vang tự động, 4 pin | 800,000 | |||
MÁY SẤY QUẦN ÁO |
S 60 | 70 x 53 x 60 | Có 5 chế độ sấy tự chọn , 2 lớp màng lọc sơ vải |
5,400,000 | ||
S 80 | 87 x 66 x 60 | 6,500,000 | ||||
MÁY NÓNG LẠNH (KHÔNG CÓ NGĂN LẠNH) |
R12T | 95 x 33 x 31 | Làm lạnh bằng IC, có ngăn để ly | 1,750,000 | ||
R84 | 97 x 30 x 32 | Làm lạnh bằng Block , ko có ngăn để ly | 2,400,000 | |||
R28 | 87 x 32 x 32 | LÀM LẠNH BẰNG BLOCK,CÓ NGĂN ĐỂ LY. | 2,400,000 | |||
R36 | 97 x 30 x 32 | 2,700,000 | ||||
R48 | 96 x 32 x 32 | 2,850,000 | ||||
R7H1 | 95 x 30 x 31 | 2,800,000 | ||||
R72 | 95 x 30 x 31 | 2,900,000 | ||||
R80 | 97 x 30 x 31 | 2,900,000 | ||||
R81 | 97 x 30 x 31 | 2,900,000 | ||||
R10 | 102 x 33 x 35 | 3,050,000 | ||||
R90 | 102 x 33 x 35 | 3,150,000 | ||||
R95 | 115,5 x 41 x 28 | 3,300,000 | ||||
MÁY NÓNG LẠNH (CÓ NGĂN LẠNH) |
R36C | 97 x 30 x 32 | LÀM LẠNH BẰNG BLOCK,CÓ NGĂN MÁT | 3,000,000 | ||
R48C | 96 x 32 x 32 | 3,250,000 | ||||
R72C | 96 x 32 x 32 | 3,250,000 | ||||
R80C | 97 x 30 x 31 | 3,250,000 | ||||
R81C | 97 x 30 x 31 | 3,250,000 | ||||
R10C | 102 x 33 x 35 | 3,350,000 | ||||
R90C | 102 x 33 x 35 | 3,450,000 | ||||
R95C | 115,5 X 42,5 x 28 | 3,750,000 | ||||
RL99 | 103 x 34 x 31 | Bình nước đặt phía dưới ngăn chứa. | 4,000,000 | |||
RL100 | 103 x 34 x 31 | Bình nước đặt phía dưới .Võ thép, có khóa an toàn. | 4,600,000 | |||
MÁY NÓNG LẠNH TRỰC TIẾP |
RP10 | 126 x 31,5 x 36 | Vỏ bằng nhựa , xử lý bằng tia cực tím , 4 bước lọc | 5,800,000 | ||
HC 450 | 102 x 28 x 43 | Inox , xử lý bằng tia cực tím , có 4 bước lọc | 9,700,000 | |||
BÌNH LỌC | B18 | lọc nước , khử mùi . | 750,000 | |||
BẾP HỒNG NGOẠI | CP-10 | 6 x 31 x 38 | Bếp đơn, điện tử, 2000W , có giọng nói tiếng việt | 890,000 | ||
CP-12 | 6 x 31 x 39 | Bếp đơn,điện tử, 2000W | 980,000 | |||
CP-14D | 6 x 39 x 59 | Bếp đôi,điện tử, 4000W | 2,500,000 | |||
MÁY SẤY TAY | HD-22 | Sấy Khô Tay | 1,450,000 | |||
QUẠT THÁP PHUN SƯƠNG |
T-46M | 33 x 31 x 115 | Quạt đảo 75 độ, Màn hình Led đa sắc, 3 tốc độ | 2,000,000 | ||
QUẠT ĐỨNG PHUN SƯƠNG |
T-42S (màu bạc) |
1.5 LÍT | 130 x 36 x 44 | hiển thị nhiệt độ , ion âm , tạo ẩm , có đèn báo khi hết nước, đuổi muỗi, 120W | 2,100,000 | |
T-42R (màu đỏ) |
1.5 LÍT | 130 x 36 x 44 | 2,100,000 | |||
QUẠT ĐỨNG PHUN SƯƠNG |
T40G (màu gold ) |
2.5 LÍT | 135 x 39 x 45 | hiển thị nhiệt độ , ion âm , tạo ẩm , có đèn báo khi hết nước, đuổi muỗi, 90W | 2,100,000 | |
T40R (màu đỏ) T40S (màu bạc) |
2.5 LÍT | 135 x 39 x 45 | 2,100,000 | |||
2.5 LÍT | 135 x 39 x 45 | 2,100,000 | ||||
MÁY TẮM NƯỚC NÓNG |
HW-45W1 | trắng | 7,5 x 19 x 44 | chống giật , điều chỉnh nhiệt độ tự động, 4500W | 2,200,000 | |
HW-45G1 | vàng | 7,5 x 19 x 44 | 2,200,000 | |||
HW-45W2 | trắng | 7,5 x 19 x 44 | chống giật , điều chỉnh nhiệt độ tự động, 4500W, Có bơm trợ lực khi nước yếu | 2,900,000 | ||
HW-45G2 | vàng | 7,5 x 19 x 44 | 2,900,000 | |||
LÒ NƯỚNG ĐIỆN | KW-25 | 25 LÍT | 50,5 x 37,5 x 32,5 | Vỏ ngoài bằng thép sơn tĩnh điện . | 780,000 | |
KW-25C | 25 LÍT | 50,5 x 37,5 x 32,5 | Vỏ ngoài bằng thép sơn tĩnh điện, có quạt đảo nhiệt | 850,000 | ||
KW-30 | 30 LÍT | 51,5 x 39 x 36,8 | Vỏ ngoài bằng thép sơn tĩnh điện . | 970,000 | ||
KW-30C | 30 LÍT | 51,5 x 39 x 36,8 | Vỏ ngoài bằng Inox, có quạt đảo nhiệt. | 1,000,000 | ||
KW-35 | 35 LÍT | 55,5 x 41 x 36,8 | Vỏ ngoài bằng Inox, có quạt đảo nhiệt. | 1,200,000 | ||
KW-35H | 35 LÍT | 55,5 x 41 x 36,8 | Vỏ ngoài bằng Inox, có quạt đảo nhiệt. | 1,200,000 | ||
ẤM ĐUN SIÊU TỐC |
SK15T | 1,5 LÍT | VÕ BẰNG INOX CAO CẤP | 280,000 | ||
SK15L | 1,5 LÍT | VÕ BẰNG NHỰA , LÒNG TRONG BẰNG INOX CAO CẤP | 360,000 | |||
SK18 | 1,8 LÍT | VÕ BẰNG INOX CAO CẤP | 250,000 | |||
SK-18H | 1,8 LÍT | VÕ BẰNG INOX CAO CẤP | 290,000 | |||
QUẠT CHẮN GIÓ |
AFC 1.25 - 09 | 22 x 22 x 90 | Dài 0,9 mét , thổi 2,5 mét, 220W. | 3,350,000 | ||
AFC 1.25 - 12 | 22 x 22 x 120 | Dài 1,2 mét , thổi 2,5 mét, 275W. | 4,050,000 | |||
AFC 1.5 - 09 | 27 x 27 x 90 | Dài 0,9 mét , thổi 3 mét, 310W. | 3,700,000 | |||
AFC 1.5 - 12 | 27 x 27 x 120 | Dài 1,2 mét , thổi 3 mét, 400W. | 4,400,000 |
Vui lòng đợi ...